AFT /v_tắt (automatische Scharfabstimmung)/VT&RĐ/
[EN] AFT (automatic fine tuning)
[VI] sự điều hưởng tinh tự động, sự điều chỉnh tinh tự động
achtern /adv/DHV_TRỤ/
[EN] aft
[VI] ở đuôi, ở cuối (tàu)
nach achtern /adv/VT_THUỶ/
[EN] aft
[VI] ở phía đuôi, về phía đuôi
Achter- /pref/VT_THUỶ/
[EN] aft, stern
[VI] (thuộc) đuôi, phía đuôi