Việt
phía đuôi
đuôi
Phía sau
Anh
aft
stern
cap
tail
tail n
Đức
Achter-
Um beim Beschleunigen dem Einsinken des Fahrzeughecks entgegenzuwirken, schaltet das Steuergerät nach Informationen des Fahrpedalsensors die mittlere Federkugel der Hinterachse ab.
Để chống lại việc phía đuôi xe hạ xuống khi tăng tốc, bộ điều khiển sử dụng các thông tin từ cảm biến đo bàn đạp ga để khóa quả cầu lò xo ở giữa của cầu sau.
Prüfmerkmal: Messpunkt M03X Heckteil (Bild 2, Seite 181)
Đặc tính cần kiểm tra: Điểm đo M03X tại phía đuôi khung ô tô (Hình 2, Trang 181)
Phía sau, phía đuôi
Achter- /pref/VT_THUỶ/
[EN] aft, stern
[VI] (thuộc) đuôi, phía đuôi
aft, cap