Việt
vào thời điểm cuối
vào lúc kết thúc
lúc cuô'i
ở cuối
Đức
ausgangs
ein Mann ausgangs der Fünfziger
một người đàn ông gần sáu mươi.
ausgangs /(Präp. mit Gen.)/
vào thời điểm cuối; vào lúc kết thúc; lúc cuô' i; ở cuối (am Ende);
một người đàn ông gần sáu mươi. : ein Mann ausgangs der Fünfziger