TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào thời điểm cuối

vào thời điểm cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào lúc kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc cuô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào thời điểm cuối

ausgangs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann ausgangs der Fünfziger

một người đàn ông gần sáu mươi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgangs /(Präp. mit Gen.)/

vào thời điểm cuối; vào lúc kết thúc; lúc cuô' i; ở cuối (am Ende);

một người đàn ông gần sáu mươi. : ein Mann ausgangs der Fünfziger