TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaudal

đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ở đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giống đuôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thuộc phần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc phần đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaudal

caudal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kaudal

kaudal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaudal /(Adj.)/

(Med ) thuộc phần cuối;

kaudal /(Adj.)/

(Zool ) thuộc phần đuôi;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kaudal

[DE] kaudal

[EN] caudal

[VI] đuôi; ở đuôi; giống đuôi