Việt
bản ghi cuối
bản ghi tiếp theo
mục cuối
đoạn cuối
Anh
trailer record
trailer
tail
Đức
Nachfolgesatz
Nachsatz
Nachfolgesatz /m/M_TÍNH/
[EN] trailer record
[VI] bản ghi cuối, bản ghi tiếp theo (chứa thông tin liên quan tới bản ghi trước)
Nachsatz /m/M_TÍNH/
[EN] tail, trailer, trailer record
[VI] mục cuối, đoạn cuối, bản ghi cuối
trailer, trailer record /toán & tin/
tail /toán & tin/
bản ghi cuối (dữ liệu)