Việt
bản ghi cuối
bản ghi tiếp theo
mâu tin tiếp theo
mấu tin chứa thõng tin lién quan VỚI các mấu tin trước
mẩu tin tiếp theo
mục cuối
đoạn cuối
Anh
trailer record
tail
trailer
Đức
Beisatz
Nachfolgesatz
Nachsatz
Pháp
enregistrement complémentaire
Nachfolgesatz /m/M_TÍNH/
[EN] trailer record
[VI] bản ghi cuối, bản ghi tiếp theo (chứa thông tin liên quan tới bản ghi trước)
Nachsatz /m/M_TÍNH/
[EN] tail, trailer, trailer record
[VI] mục cuối, đoạn cuối, bản ghi cuối
trailer record /IT-TECH/
[DE] Beisatz
[FR] enregistrement complémentaire
trailer record /toán & tin/
bàn ghi cuối Bản ghi chứa dữ liệu liên quan tói nhóm các bản ghi có liên quan ngay trước nó.
mâu tin tiếp theo, mấu tin chứa thõng tin lién quan VỚI các mấu tin trước