TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beisatz

đồng vị ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ đồng cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần chêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beisatz

trailer record

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beisatz

Beisatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beisatz

enregistrement complémentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beisatz /der; -es, ...Sätze (Sprachw.)/

phần chêm; đồng vị ngữ (Apposition);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beisatz /m -es, -Sätze/

1. [sự] phụ thêm, bổ sung thêm vào; 2. (văn phạm) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beisatz /IT-TECH/

[DE] Beisatz

[EN] trailer record

[FR] enregistrement complémentaire