Việt
phụ thêm
bổ sung thêm vào
đồng vị ngữ
chữ đồng cách.
Đức
Beisatz
Weitere Sonderformen ergänzen die Anwendungspalette.
Các dạng đặc biệt khác bổ sung thêm vào khả năng ứng dụng của thước.
Beisatz /m -es, -Sätze/
1. [sự] phụ thêm, bổ sung thêm vào; 2. (văn phạm) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.