beischießen /vt/
phụ thêm, thêm vào, bổ sung.
adventiv /(thực vật)/
phụ thêm, thêm vào, là phần phụ.
redentun /vt/
1. đặt [để, lắp, lồng, cho, bỏ]... vào; 2. thêm... vào, tăng thêm, phụ thêm; reden
dazutun /vt/
thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia; dazu
Zutun /vt/
1. thêm vào, tăng thêm, phụ thêm; 2. đóng, nhắm (mắt); kein Auge Zutun không nhắm mắt;
Augment /n (e)s,/
1. [sự, phần, khoản], món] tăng thêm, phụ thêm; 2. (văn phạm) tiép đầu ngũ động từ.
ZtischuB /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] tăng thêm, phụ thêm, bổ sung; 2. [món, khoản, tiền] phụ cấp, trợ cấp.
Einschub /m -(e)s, -schöbe/
sự] bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết, lắp thêm... vào.
supplementär /a/
thêm, phụ, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, phụ khuyết.
Beisatz /m -es, -Sätze/
1. [sự] phụ thêm, bổ sung thêm vào; 2. (văn phạm) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.
zügesellen /vt (D)/
sát nhập, sáp nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm, nối thêm;
Beilegung /f =, -en/
1. [sự] phụ lục, phụ thêm, phụ trương; 2. [sự] ghi thêm, đăng ký; 3. [sự] giải quyết; điều hòa, điều chỉnh, thu xếp; gütliche Beilegung hiệp ưóc hòa bình.
aggregieren /vt/
1. sáp nhập, gia thêm, phụ thêm; 2. biệt phái, đậc phái, đặt dưói quyền.
nadilegen /vt/
kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm
einverieiben 1 /vt (D)/
sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, phụ thêm, nói tiếp, thống nhất... lại, hợp nhắt... lại.
zusätzlich /a/
được] thêm* vào, bổ sung, phụ, thêm, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, vượt kế hoạch.
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.
Zuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [phần, khoản, món] thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia, phụ cấp, bổ sung; 2. [phần] tặng thêm (ỏ cuộc bán dấu giá); 3. (kĩ thuật) chất trợ dung, chất giúp chảy.
Zuschlägen /I vt/
1. đóng... vào; 2. đóng sầm (cửa) lại; 3. (thương mại) tăng thêm, phụ thêm; zehn Prozent auf den Preis Zuschlägen phụ thêm 10% cho giá; 4. xô, đẩy, ẩy, giơ quả đấm (cho ai); 5. (j-m) chia thêm, cấp thêm, quân cắp thêm (đất); II vi (auf j-n) giơ quả đấm cho ai.
ztinehmen /I vỉ/
1. lên, dâng lên, tăng lên, tăng cưông, xúc tiến; an Verstand ztinehmen thông minh hơn lên; 2.: (an Gewicht) ztinehmen béo lên, đẫy lên, lên cân; II vt 1. thêm... vào, sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm; 2. lên cân, béo lên, đẫy lên.