Việt
vật thế chấp
vật bảo đảm
vật cầm cố
vật bảo đảm cho món nợ vay
Bên cạnh
bàng hệ
phụ thêm
đồ ký quỹ
Anh
collateral
Đức
Versatzstück
Faustpfand
Hinterlage
Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp
Versatzstück /das/
(ôsterr ) vật bảo đảm; vật thế chấp (Pfand);
Faustpfand /das/
vật cầm cố; vật thế chấp;
Hinterlage /die; -, -en (Schweiz.)/
vật bảo đảm cho món nợ vay; vật thế chấp (Faustpfand);