Việt
đồ ký quỹ
Bên cạnh
bàng hệ
phụ thêm
vật thế chấp
đồ dem cầm cố
vật thế chân
khoản thế chấp
Anh
collateral
Đức
Pfand
Pfand /[pfant], das; -[e]s, Pfander/
đồ dem cầm cố; đồ ký quỹ; vật thế chân; khoản thế chấp;
Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp