Việt
song song
bên cạnh
Các khoản thế chấp
ký cược
ký quỹ dài hạn
ký quỹ ngắn hạn
bén cạnh
phu
phụ
bàng hệ
phụ thêm
đồ ký quỹ
vật thế chấp
thế chấp bổ sung
phụ thuộc.
Anh
collateral
Long-term mortgages
deposits
Short-term mortgages
collateral security
Đức
Pfand
Sicherheit
Pháp
nantissement
Long-term mortgages,collateral,deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Short-term mortgages,collateral,deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
collateral,collateral security /TECH/
[DE] Pfand; Sicherheit
[EN] collateral; collateral security
[FR] nantissement
Collateral
Song song, phụ thuộc.
Giá trị của (tài sản, vốn, khế ước, mùa màng hay chăn nuôi gia súc) được thế chấp bổ sung cho việc thực hiện những nghĩa vụ chính như trả tiền vay, tiền phải trả đối với người mắc nợ khi nghĩa vụ phải thực hiện.
(tt và dt): thêm vào, bo sung, phụ trợ v.v..., gián tiếp. (tt) [L] [TM] collateral attack - viộn dan vô hiệu cơ bản (của một bản án, một chứng thư thủ tục) - assignment as collateral - bào dảm do bén kia cho chịu (the chấp quyền động sân hay thế chắp tài sàn; ký thác bằng khoán được cầm CO...V.V.) - collateral promise - hứa hẹn phụ - collateral estoppel by judgment - uy lực của việc dã xử, uy lực quyết tung. - collateral loan - chơ vay phụ, vay bô sung. - collateral security - bào chứng bô sung, phụ thuộc (dt) bà con, thân thích thuộc vê bàng hệ.
Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp
bên cạnh; phụ; song song
bén cạnh; phu; song song