TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collateral

song song

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bên cạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Các khoản thế chấp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

ký cược

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

ký quỹ dài hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

ký quỹ ngắn hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bén cạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bàng hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồ ký quỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật thế chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế chấp bổ sung

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

phụ thuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

collateral

collateral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Long-term mortgages

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

deposits

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Short-term mortgages

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

collateral security

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collateral

Pfand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collateral

nantissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Long-term mortgages,collateral,deposits

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

Short-term mortgages,collateral,deposits

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

Từ điển kế toán Anh-Việt

Long-term mortgages,collateral,deposits

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

Short-term mortgages,collateral,deposits

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collateral,collateral security /TECH/

[DE] Pfand; Sicherheit

[EN] collateral; collateral security

[FR] nantissement

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Collateral

Song song, phụ thuộc.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

collateral

thế chấp bổ sung

Giá trị của (tài sản, vốn, khế ước, mùa màng hay chăn nuôi gia súc) được thế chấp bổ sung cho việc thực hiện những nghĩa vụ chính như trả tiền vay, tiền phải trả đối với người mắc nợ khi nghĩa vụ phải thực hiện.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

collateral

(tt và dt): thêm vào, bo sung, phụ trợ v.v..., gián tiếp. (tt) [L] [TM] collateral attack - viộn dan vô hiệu cơ bản (của một bản án, một chứng thư thủ tục) - assignment as collateral - bào dảm do bén kia cho chịu (the chấp quyền động sân hay thế chắp tài sàn; ký thác bằng khoán được cầm CO...V.V.) - collateral promise - hứa hẹn phụ - collateral estoppel by judgment - uy lực của việc dã xử, uy lực quyết tung. - collateral loan - chơ vay phụ, vay bô sung. - collateral security - bào chứng bô sung, phụ thuộc (dt) bà con, thân thích thuộc vê bàng hệ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collateral

Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collateral

bên cạnh; phụ; song song

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collateral

bén cạnh; phu; song song