Pfand /[pfant], das; -[e]s, Pfander/
đồ dem cầm cố;
đồ ký quỹ;
vật thế chân;
khoản thế chấp;
Pfand /[pfant], das; -[e]s, Pfander/
tiền đặt cho vỏ chai hay vật chứa;
Pfand /[pfant], das; -[e]s, Pfander/
(geh ) bằng chứng;
vật bảo đảm;
vật chứng minh;
vật biểu hiện;
das ist ein Pfand meiner Treue : đó là biểu hiện lòng trung thành của tôi.
Pfand /glãu.bi.ger, der (Rechtsspr.)/
chủ nợ có nhận tài sản thế chấp;
chủ hiệu cầm đồ;