-ausgabebüße /f =, -n/
tiền phạt; -ausgabe
Geldstrafe /f =, -n/
tiền phạt; -
straffreigeld /n -(e)s, -er/
tiền phạt; -
Mahngebuhr /f =, -en/
tiền phạt; -
Pon /í =, -en/
tiền phạt, tiền vạ.
Pfand /n -(e)s, Pfände/
n -(e)s, Pfänder 1. [sự] cầm cô, cầm đô; [đô] đem cầm, đồ kí quĩ; 2. tiền phạt, tiền bồi thưòng; vật bị mất; vật bồi thường; 3. (mỏ) gỗ chông lò.
Strafe /f =, -n/
1. hình phạt; eine Strafe verhängen bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; - verwirken chịu phạt; 3. tiền phạt, tiền vạ; j-n mit einer Strafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt; eine Strafe erteilen trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai; eine Strafe löschen [tilgen] xóa bô kĩ luật.