TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền phạt

tiền phạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

hình phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiền vạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ chông lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức phạt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tốt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hay

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự phạt vạ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

tiền phạt

penalty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

fine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 penalty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-compliance fees

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

tiền phạt

Strafe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geldstrafe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-ausgabebüße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

straffreigeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mahngebuhr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Strafe verhängen

bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; -

j-n mit einer Strafe belegen

bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt;

eine Strafe erteilen

trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai;

eine Strafe löschen [tilgen]

xóa bô kĩ luật.

Từ điển kế toán Anh-Việt

penalty

sự phạt vạ, tiền phạt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fine

Tốt, hay, tiền phạt

Penalty

Hình phạt, tiền phạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strafe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] penalty

[VI] hình phạt; tiền phạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strafe /[’Jtra:fo], die; -, -n/

tiền phạt (Geldbuße);

Geldstrafe /die/

tiền phạt; hình thức phạt tiền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ausgabebüße /f =, -n/

tiền phạt; -ausgabe

Geldstrafe /f =, -n/

tiền phạt; -

straffreigeld /n -(e)s, -er/

tiền phạt; -

Mahngebuhr /f =, -en/

tiền phạt; -

Pon /í =, -en/

tiền phạt, tiền vạ.

Pfand /n -(e)s, Pfände/

n -(e)s, Pfänder 1. [sự] cầm cô, cầm đô; [đô] đem cầm, đồ kí quĩ; 2. tiền phạt, tiền bồi thưòng; vật bị mất; vật bồi thường; 3. (mỏ) gỗ chông lò.

Strafe /f =, -n/

1. hình phạt; eine Strafe verhängen bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; - verwirken chịu phạt; 3. tiền phạt, tiền vạ; j-n mit einer Strafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt; eine Strafe erteilen trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai; eine Strafe löschen [tilgen] xóa bô kĩ luật.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

non-compliance fees

tiền phạt

Tiền phạt phải trả thêm do không tuân theo những yêu cầu về môi trường để đáp ứng những chi phí xã hội phát sinh từ sự làm suy thoái môi trường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penalty

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

 fine /xây dựng/

tiền phạt

 penalty /xây dựng/

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

 penalty /xây dựng/

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

penalty /xây dựng/

tiền phạt (do vi phạm hợp đồng)

 fine /xây dựng/

tiền phạt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fine

tiền phạt