Việt
tiền phạt
hình phạt tài chính
phạt tiền <l>
hình thức phạt tiền
Anh
financial penalty
fine
Đức
Geldstrafe
Geldstrafe /die/
tiền phạt; hình thức phạt tiền;
Geldstrafe /f =, -n/
tiền phạt; -
[EN] financial penalty
[VI] hình phạt tài chính, phạt tiền < l>