TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geldstrafe

tiền phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình phạt tài chính

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phạt tiền <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hình thức phạt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geldstrafe

financial penalty

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

fine

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

geldstrafe

Geldstrafe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldstrafe /die/

tiền phạt; hình thức phạt tiền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geldstrafe /f =, -n/

tiền phạt; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Geldstrafe

fine

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Geldstrafe

[EN] financial penalty

[VI] hình phạt tài chính, phạt tiền < l>