Việt
mịn
tiền phạt
làm mịn
mạt giũa
phoi
mảnh vụn
tinh luyện
tinh
nguyên chất
sy kêtbông
làm trong
làm tinh khiết
đẹp
cao thượng
tốt mịn ~ crushing nghiền nhỏ ~ grained
~ textured hạt mịn ~ loam bùn mịn ~ ore quặng quý ~ sand cát mịn
đất sét hạt mịn
cát hạt nhỏ
Tốt
hay
Nhỏ
thanh mảnh
sắc
Mảnh
tiền phạt <l>
chính xác
thuần tuý
top. mịn // làm sạch
liệu mịn
kỹ năng vận động tinh vi
Ren NPTF
Ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
Anh
Fine
Clay
Sand
fine sand
refine
chip
shaving
motor skills
fine-grained
American Standard taper pipe screw threads
fine :
Đức
Fein
Geldbuße
Geldstrafe
Fein-
veredeln
Span
feinkörnig
NPTF-Gewinde
Pháp
fin
à grain fin
The waiter walks across the fine wood floor, takes their orders.
Người bồi bước trên sàn lát gỗ bóng nhoáng tới he những món khách gọi.
He buys fine pottery for his wife and takes long walks with her on Sunday afternoons.
Ông mua cho vợ đồ sứ cao cấp, chiều Chủ nhật nào phòng vợ chồng ông cũng đi dạo thật lâu.
Shopkeepers on Marktgasse wave their arms at all passersby, hawking handkerchiefs, fine watches, tomatoes, sour bread, and fennel.
Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.
[EN] American Standard taper pipe screw threads, fine (NPTF)
[VI] Ren NPTF (American National.Taper Pipe Thread, Fine), Ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
fine,fine-grained /SCIENCE/
[DE] feinkörnig
[EN] fine; fine-grained
[FR] fin; à grain fin
motor skills,fine
Fein- /pref/Đ_TỬ, TH_BỊ, V_THÔNG/
[EN] fine
[VI] mịn, tinh (tiền tố)
veredeln /vt/L_KIM/
[EN] fine, refine
[VI] tinh luyện
Span /m/CNSX/
[EN] chip, fine, shaving
[VI] mạt giũa, phoi, mảnh vụn
fine
liệu mịn, mạt giũa, phoi, mảnh vụn, tinh luyện, mịn, tinh
[L] a/ khoản phạt do tòa án tuyên (Xch amercement). b/ phí khoân phải trà de tái tục khế ước thuê mướn c/ tìèn đặt cục, trong trưởng hợp hợp dõng quy định d/ (Isừ) thù tục già đinh de hòa giải bao gom sự thanh toán một môn tiền trong một vy tranh tụng dè phán chia một bất động sản.
chính xác, thuần tuý; top. mịn // làm sạch
fein
[VI] tiền phạt < l>
Nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc
Tốt, hay, tiền phạt
mịn (hạt)
Clay,Fine
Sand,Fine
Clay,Fine /giao thông & vận tải/
fine sand, Sand,Fine /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
đẹp, cao thượng, tốt mịn ~ crushing nghiền nhỏ ~ grained, ~ textured hạt mịn ~ loam bùn mịn ~ ore quặng quý ~ sand cát mịn
[fain]
o làm trong, làm tinh khiết, làm mịn
o mịn
§ fine-grained : có hạt mịn
[DE] Fein
[EN] Fine
[VI] sy kêtbông
n. a payment ordered by a court to punish someone for a crime; ad. very good; very small or thin
[VI] nguyên chất