clay /toán & tin/
trái đất sét
clay /xây dựng/
trát đất sét
clay
vật liệu sét
Các vật liệu dẻo chứa các hạt có đường kính nhỏ hơn 0.074 milimét.
Any plastic material consisting of particles having a diameter less than 0.074 millimeter.
Clay,Fine
đất sét hạt mịn
Clay,Fine /giao thông & vận tải/
đất sét hạt mịn
argillaceous sandstone, bolt, clay
sa thạch pha sét
clay cement mortar, clay, clay soil
vữa đất sét xi măng
argillaceous, argilliferous, binder soil, bolar, clay
thuộc đất sét
Nguyên liệu để tạo ra đồ gốm, gạch, ngói.
This material in the form of pottery, tiles, or brick.?.
argillaceous limestone, clay, clayey limestone, marl-stone
đá vôi sét
adobe, adobe brick, air-brick, cab brick, clay, day body, green brick, green stone, sun-dried brick, unburnt brick
nhà (bằng) gạch mộc
clay loam, Clay,Sandy, loam
sét pha