TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 green brick

gạch chưa nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch bán thành phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà gạch mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 green brick

 green brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raw brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbaked brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unburnt brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adobe brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sun-dried brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 green brick

gạch chưa nung

 green brick /xây dựng/

gạch bán thành phẩm

 green brick

gạch bán thành phẩm

 green brick, raw brick, unbaked brick, unburnt brick

gạch chưa nung

adobe, adobe brick, air-brick, cab brick, clay, day body, green brick, green stone, sun-dried brick, unburnt brick

nhà (bằng) gạch mộc