Việt
thuộc đất sét
Anh
argillaceous
clayey
argilliferous
binder soil
bolar
clay
argillaceous, clayey /xây dựng/
argillaceous, argilliferous, binder soil, bolar, clay
Nguyên liệu để tạo ra đồ gốm, gạch, ngói.
This material in the form of pottery, tiles, or brick.?.