TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia mỹ

Ren NPTF

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia Mỹ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia mỹ

American Standard taper pipe screw threads

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

fine

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia mỹ

NPTF-Gewinde

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

NPTF-Gewinde

[EN] American Standard taper pipe screw threads, fine (NPTF)

[VI] Ren NPTF (American National.Taper Pipe Thread, Fine), Ren nhuyễn dạng côn theo tiêu chuẩn quốc gia Mỹ