TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay

hay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngộ nghĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tö't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hoan nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền phạt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thích đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giái trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết quả tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

töt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói nghĩa nhấn mạnh: ~ bítten thiết tha đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn cưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ki lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nực cười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc cười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếty

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

min

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dep

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khéo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loc cho trong

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm min

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trong ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
hãy

hãy

 
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì phải lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dịp nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhất là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nicht ~ lésen kann er nó thậm chí không có thể đọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hẩy

hẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
háy

háy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
hảy

hảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
577 hay 567 ????

577 hay 567 ????

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
cái hay

Sự lọc. sự tinh chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tinh tế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tế nhị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái hay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái đẹp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

577 hay 567 ????

Computer technology

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

economic effects

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
hay

Often

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Fine

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Extremely

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cái hay

Refinement

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hay

gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interessant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhaltsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurzweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnurrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vortrefflich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgezeichnet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fetzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lidschatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

füglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebensohäufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlgeraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qualitativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurios

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergötzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergötzlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äußerst

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
háy

schieläugig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schielend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

noch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man soll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

man muß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

háy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
577 hay 567 ????

Auswirkungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
hãy

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hay

Raffinesse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Groß- bzw. Kleinbuchstaben kennzeichnen die Lage von Innen- bzw. Außenmaßen.

Chữ hoa hay thường thể hiện kích thước trong hay kích thước ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

· bzw * = und

. hay * = AND

„V003“ oder

“V003” hay

Ethanol oder Methanol

Ethanol hay Methanol

„Ventil V003“ oder

“van V003” hay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lében Sie wohl!

tạm biệt!, chúc anh khỏe!; -

das schön e Geschlecht

phái đẹp, phái yếu;

die schön en Künste

mĩ thuật;

sich zu erkennen geben

xuắt đầu lộ diện, lộ chân tướng, nổi danh, tự giói thiệu; 2. nhận thúc được, thấy rỗ (khuyết diểm), thừa nhận, chấp nhận;

etw. mit Dank erkennen

chịu ơn, cảm ơn; II vi (luật) tuyên án, quyết định, quyết nghị, quyết (nói tắt); ~

noch einmal

lại, lần nữa;

auf einmal, mit éin(em)mal,

1) bỗng nhiên, 2) ngay lập tức; 2. nhưng, song le, tuy nhiên, ngày xưa; 3. khi nào đấy, lúc nào đấy, có dịp nào đấy; 4. thú nhất là, một là; II

endlich einmal!

tất nhiên; 3.:

nicht einmal lésen kann er

nó thậm chí không có thể đọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie. singt sehr hübsch

cô ấy hát rất hay.

gute Qualität

chất lượng tốt

ein gutes Gedächtnis haben

có trí nhớ tốt

ihm ist nichts gut genug

chuyện gì ông ta cũng chê trách được

also gut

nun gut

schon gut

thôi được rồi, tốt rồi

sein Aufsatz wurde mit der Note “gut” bewertet

bài luận của nó được đánh giá với điểm, “khá”

ịsubst.

) etwas Gutes kochen: nấu món gì ngon ngon

er ist in der Schule sehr gut

ở trường nó học rất giỏi.

eine hübsche Wohnung

một căn hộ tốt.

wohl durchdacht

đã suy nghĩ kỹ

wohl bedacht vorgehen

hành động thận trọng

wohl geordnet

được sắp xếp chu đáo

wohl verwahrt

được cất giữ an toàn

jmdm. wohl gefallen

làm ai rất thích

ein wohl ausgewogener Plan

một kế hoạch đã cân nhắc kỹ

eine wohl bekannte Stimme

một giọng nói rất quen thuộc.

oft krank sein

thường hay Ốm

ich war schon oft und oft dort

tôi đã đến đó thường xuyên

sein Name wurde am öftesten genannt

tên của nó được nhắc đến nhiều nhất

Schmer zen vergehen oft von allein

thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi.

das ist mir gar nicht lieb

điều ấy không làm tôi vui chút nào

es wäre mir lieber, wenn...

tôi sẽ lấy làm hài lòng hơn, nếu như...

je mehr, je lieber

càng nhiều càng tốt.

ein interessantes Buch

một quyền sách hay.

schön langsam fahren!

hãy chạy từ từ!

seid schön brav!

hãy ngoan ngoãn!

er mag es ruhig tun

nó có thể làm theo ý mình.

komm schon!

đi nào!

hör schon auf!

dừng lại ngay!

das könnt ihr mir ruhig glauben

các bạn cứ tin ở mình.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tôt,min,dep,khéo,hay,loc cho trong,làm thành,làm min,trong ra

[DE] Äußerst

[EN] Extremely

[VI] tôt, min, dep, khéo, hay, loc cho trong, làm thành, làm min, trong ra,

Sự lọc. sự tinh chế,sự tinh tế,sự tế nhị,cái hay,cái đẹp

[DE] Raffinesse

[EN] Refinement

[VI] Sự lọc. sự tinh chế, sự tinh tế, sự tế nhị, cái hay, cái đẹp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

füglich /adv/

tốt, hay, thích đáng.

ebensohäufig /adv/

thưông, hay, năng, hằng; ebenso

unterhaltsam /a/

hay, thú vị, lí thú, hắp dẫn, giái trí.

wohl /I a prẳd khỏe mạnh; II adv/

I a prẳd 1. tót, hay, giói; lében Sie wohl! tạm biệt!, chúc anh khỏe!; - oder übel dù muốn hay không cũng phải...; [một cách] miễn cưông; 2. có lẽ, có thể, chắc là.

wohlgeraten /a/

thành công, có kết quả tót, may mắn, đạt, hay, tót.

kurzweilig /a/

lí thú, thú vị, vui thú, hay, hấp dẫn, giải trí.

qualitativ /I a/

1. [có] phẩm chắt, chắt lượng; 2.(triết) [thuộc] chất, chất lương; - er Sprung (triét) đột bién về chất; 2. töt, giỏi, hay, ưu tú; II adv theo phẩm chất, theo chắt lượng.

schön /ỉ a/

1. tuyệt đẹp, tuyệt thế, tuyệt sắc, đẹp lắm, mĩ lệ; schön e Áugen machen làm đỏm, làm duyên, làm dáng; schön e Worte machen nịnh, xu nịnh, nịnh hót, bợ đô, ton hót; das schön e Geschlecht phái đẹp, phái yếu; die schön en Künste mĩ thuật; die - e Literatur sách văn nghệ, văn chương, mĩ văn; die - en Wissenschaften các khoa học nhân văn [xã hội]; 2. tốt, hay, giỏi; schön e Grüße! lòi chào chân thành; schön sten Darik! rất cám ơn!; manch schön es Mal nhiều bận, nhiều lần, nhiều phen; das wäre noch - er! đừng hòng, không được!; II adv 1. [một cách] tuyệt vôi, tuyệt trần, rắt tốt, tuyệt; 2. tốt, hay, giỏi; schön/ thôi được!, được!; 3. vói nghĩa nhấn mạnh: schön bítten thiết tha đề nghị; - dánken! rất cảm ơn; schön rúhig bléiben bình tĩnh!

kurios /a/

ngộ nghĩnh, buồn cưòi, ki lạ, kì thú, thú vị, vui thú, vui, hay, hắp dẫn, lạ lùng.

ergötzend,ergötzlich /a/

dáng phục, mê ly, tuyệt trần, tuyệt đẹp, lý thú, thú vị, vui thú, hay, dễ chịu, khoái.

schnurrig /I a/

buồn cưòi, nực cười, túc cười, hay, thú vị, lí thú, hấp dẫn, giải trí, ngộ nghĩnh, khôi hài; II adv [một cách] nực cười, buồn cười, túc cười, thú vị, lí thú, hắp dẫn, ngộ nghĩnh, khôi hài.

erkennen /I vt/

1. nhận ra, nhận biết, nhận dạng, biếty, hay, được, được hay; hiểu biểt, biết rõ, hiểu rõ; zu erkennen geben gợi ý; sich zu erkennen geben xuắt đầu lộ diện, lộ chân tướng, nổi danh, tự giói thiệu; 2. nhận thúc được, thấy rỗ (khuyết diểm), thừa nhận, chấp nhận; etw. mit Dank erkennen chịu ơn, cảm ơn; II vi (luật) tuyên án, quyết định, quyết nghị, quyết (nói tắt); erkennen auf A (luật) két tội, xủ phạt;

einmal /1 adv/

1. một lần; éin bis zweimal một - hai lần; noch einmal lại, lần nữa; auf einmal, mit éin(em)mal, 1) bỗng nhiên, 2) ngay lập tức; 2. nhưng, song le, tuy nhiên, ngày xưa; 3. khi nào đấy, lúc nào đấy, có dịp nào đấy; 4. thú nhất là, một là; II prtc 1. hãy; dénke dừ einmal! hãy suy nghĩ đi!; 2. đã; endlich einmal! tất nhiên; 3.: nicht einmal lésen kann er nó thậm chí không có thể đọc.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Often

Thường, hay, luôn

Fine

Tốt, hay, tiền phạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

hay; thú vị;

cô ấy hát rất hay. : sie. singt sehr hübsch

gut /[gu:t] (Adj.; besser, best...)/

tö' t; hay; khá;

chất lượng tốt : gute Qualität có trí nhớ tốt : ein gutes Gedächtnis haben chuyện gì ông ta cũng chê trách được : ihm ist nichts gut genug : also gut : nun gut thôi được rồi, tốt rồi : schon gut bài luận của nó được đánh giá với điểm, “khá” : sein Aufsatz wurde mit der Note “gut” bewertet ) etwas Gutes kochen: nấu món gì ngon ngon : ịsubst. ở trường nó học rất giỏi. : er ist in der Schule sehr gut

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

đẹp; tốt; hay; cừ;

một căn hộ tốt. : eine hübsche Wohnung

fetzig /(Adj.) (Jugendspr.)/

hay; tuyệt vời; hấp dẫn (toll, mitreißend, großartig);

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(besser, best ) (geh ) rất tốt; hay; kỹ lưỡng; ổn thỏa;

đã suy nghĩ kỹ : wohl durchdacht hành động thận trọng : wohl bedacht vorgehen được sắp xếp chu đáo : wohl geordnet được cất giữ an toàn : wohl verwahrt làm ai rất thích : jmdm. wohl gefallen một kế hoạch đã cân nhắc kỹ : ein wohl ausgewogener Plan một giọng nói rất quen thuộc. : eine wohl bekannte Stimme

oft /[oft] (Adv.; öfter, am öftesten)/

thường; hay; luôn; năng; nhiều lần;

thường hay Ốm : oft krank sein tôi đã đến đó thường xuyên : ich war schon oft und oft dort tên của nó được nhắc đến nhiều nhất : sein Name wurde am öftesten genannt thường thì các cơn đau sẽ tự khỏi. : Schmer zen vergehen oft von allein

unterhaltsam /(Adj.)/

hay; thú vị; lý thú; hấp dẫn;

Lidschatten /der/

hay; dễ chịu; thú vị; được hoan nghênh;

điều ấy không làm tôi vui chút nào : das ist mir gar nicht lieb tôi sẽ lấy làm hài lòng hơn, nếu như... : es wäre mir lieber, wenn... càng nhiều càng tốt. : je mehr, je lieber

raffi /niert (Adj.; -er, -este)/

đầy tinh tế; rất tinh vi; hay; đẹp;

interessant /[intare'sant, intre'sant] (Adj.; - er, -este)/

hay; lý thú; thú vị; hấp đẫn; lôi cuốn;

một quyền sách hay. : ein interessantes Buch

kurzweilig /(Adj.)/

lý thú; thú vị; vui thú; hay; hấp dẫn (unterhaltsam);

schnurrig /(Adj.) (veraltend)/

buồn cười; tức cười; hay; thú vị; ngộ nghĩnh; khôi hài;

schön /[Jo:n] (Adj.)/

(ugs ) hãy (ý nhấri mạnh);

hãy chạy từ từ! : schön langsam fahren! hãy ngoan ngoãn! : seid schön brav!

mögen /[’ma-.gan] (unr. V.; hat) (dùng làm trợ động từ với động từ nguyên mẫu; mochte, hat ... mögen)/

hãy; tùy ý (biểu lộ sự đồng ý, đồng tình);

nó có thể làm theo ý mình. : er mag es ruhig tun

schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/

(unbetont) (ugs ) nào; này; hãy (ý thúc giục);

đi nào! : komm schon! dừng lại ngay! : hör schon auf!

ruhig /(Partikel; unbetont) (ugs.)/

(diễn tả sự động viên, vẻ tự tin) bình tĩnh; hãy; cứ; không có gì phải lo (unbesorgt, getrost);

các bạn cứ tin ở mình. : das könnt ihr mir ruhig glauben

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hãy

tiếng sai bảo, hãy chăm học, hãy cẩn thậ n, hãy gác bỏ ngoài tai vẫn, hãy còn, trời hãy còn mưa tạm thời hãy biết thế đã.

Hẩy

đẩy ra, hất ra hẩy đít, hẩy tay ra, gió hây hẩy.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Auswirkungen

[VI] 577 hay 567 ????

[EN] Computer technology, economic effects

Từ điển tiếng việt

hay

- 1 đg. 1 Biết là có điều nào đó đã xảy ra. Hay tin. Làm đến đâu hay đến đó. 2 (dùng sau sẽ, hẵng, hãy). Tính liệu cách xử lí (nói về việc trong tương lai). Sau hẵng hay, không hứa trước được.< br> - 2 t. 1 Được đánh giá là có tác dụng gây được hứng thú hoặc cảm xúc tốt đẹp, dễ chịu; trái với dở. Hát hay. Vở kịch hay. Văn hay chữ tốt. 2 Được đánh giá là đạt yêu cầu cao, có tác dụng mang lại hiệu quả mong muốn. Liều thuốc hay. Ngựa hay. Một sáng kiến hay. 3 (kết hợp hạn chế). Có tác dụng đem lại sự tốt lành. Nói điều hay, làm việc tốt. Tin hay bay xa (tng.). Xảy ra chuyện không hay. 4 (kng.). Có dáng vẻ dễ ưa, gây được thiện cảm hoặc sự thích thú. Không đẹp lắm nhưng trông cũng hay. Đứa bé trông rất hay.< br> - 3 p. Thường thường, một cách thường xuyên. Ông khách hay đến chơi.< br> - 4 k. Từ biểu thị quan hệ tuyển chọn giữa hai điều được nói đến, có điều này thì không có điều kia, và ngược lại. Về hay ở? Anh hay nó đi cũng được.

hãy

- pht. 1. Vẫn, đang còn tiếp diễn: Trời hãy còn mưa Khoai hãy còn sống, chưa chín. 2. Cứ tạm thời như thế đã: hãy làm đi đã, tiền nong tính sau. 3. Nên, phải như thế nào đó: Anh hãy cẩn thận Hãy làm xong rồi hẵng ngủ.

háy

- đg. (ph.). Đưa mắt nhìn nghiêng.

hẩy

- đgt. 1. Hất mạnh và nhanh gọn: hẩy ra đất. 2. ẩy, đùn đầy cho xê dịch: hẩy hòn đá tảng sang một bên. 3. Thổi cho lửa bùng cháy: hẩy lò.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hay

1) gut (a), schön (a), vortrefflich (a), ausgezeichnet (a), interessant (a); khá hay nicht Übel (a), nicht schlecht (a);

2) (thường thường) oft (adv), häufig (adv); anh ấy hay den er kommt oft;

3) (hoặc là) oder

háy

schieläugig (a), schielend (a); schielen vi

háy

noch (adv); man soll, man muß; háy làm di! mach das !; háy xem sieh(e)! doch.

hảy

X. hầy

hẩy