TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

này

này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy liệu hồn!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế nào mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đằng kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây kìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc bấy giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái này

cái này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính người này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién cách cách 2 só ít của die

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

này

 hey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

này

da

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dies

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

somit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

also da!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nimm! hallo oh!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

acht!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

he!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nun gut!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hm!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hierund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái này

das

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welcher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irgendwas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cái này

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derselbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as little happens from year to year, little happens from month to month, day to day.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

so antwortete er endlich:

Lần này gương đáp:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies bedeutet:

Điều này có nghĩa:

Dies ergibt für

Điều này tạo ra:

Dies sind:

Các lực này là:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Haus, das hoch ist

cái nhà cao;

das Buch, das ich lese

quyển sách (mà) tôi đọc.

und der Zeit

thòi gian nào đó 4.

die Stadt, in der er gewohnt hat

cái thành phổ nơi mà nó sinh sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unser Freund hier

anh bạn của chúng ta đây.

wehe [dir], wenn du das kaputtmachst!

nếu mày làm hỏng thì hãy liệu hồn đấy!

komm schon!

đi nào!

hör schon auf!

dừng lại ngay!

was machst du denn jetzt schon wieder?

mày làm gì ở đày nữa vậy?

wer kommt denn jetzt noch?

ai lại đến vào lúc này nữa thế nhỉ?

er hat zwar gesagt, er werde teilnehmen, es ist aber fraglich

mặc dù anh ta nói rằng anh ta sẽ tham dự, nhưng điều đó vẫn chưa chắc chắn.

dieser Platz ist frei

chỗ này còn trống

dies [es] Kleid gefällt mir nicht

tôi không thích chiếc váy này.

er trägt denselben Anzug wie gestern

hắn mặc đúng bộ quần áo ngày hôm qua {đã mặc); sie stammt aus dem selben Dorf wie ich: cô ấy xuất thân cùng một làng (là người cùng làng) với tôi. (ugs.) cái đó, người đó, vật như thế, điều như thế, việc như thế (der, die, das Gleiche); er fährt dasselbe Auto wie ich: hắn lái một chiếc xe giống xe của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorliegend /a/

này, ấy, đó; im - en Fall trong trưòng hợp này.

da /ỉ adv/

1. ỏ đây, ỏ đó, đằng kia, ỏ đằng kia; da? ai đó?; uon da từ chỗ đó!, từ nơi ấy; hier und da, da und dort đây đó; 2. này, đây, đấy, dây kìa; der Mann, da ngưòi này đây này; 3. (về thỏi gian) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giô; II cj 1. vì; 2. khi, lúc, trong khi; 3. khi nào, lúc nào.

das

1. (art. nom. n/sg u acc.n/sg) cái; das Brot cái bánh mì; 2. (pron./demons) cái này, việc này; cái ấy, việc ấy, cái đó; was ist das? cải ây là cái gi?, cái gì đó?; das heißt (d.h.) nghĩa là, túc là; - ist es được đây; 3. (Relatiupron.) mà, cái mà, người mà; das Haus, das hoch ist cái nhà cao; das Buch, das ich lese quyển sách (mà) tôi đọc.

der

1. (art. nom.m/sg) (quán từ xác định giông đực số ít) cái, con, người...; 2. bién cách cách 2 só ít của die; biến cách cách 3 số ít của die; biến cách số nhiều cách 2 của quán tù xác định 3. (Demonstra- tiupron.) cái này, ngưòi đó; der mit dem Hut cái ngưỏi mang mũ; zu der und der Zeit thòi gian nào đó 4. (Relatiupron.) cái mà, ngưòi mà, nơi mà; die Stadt, in der er gewohnt hat cái thành phổ nơi mà nó sinh sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierund /da/dort/

(nachgestellt) này; đây (chỉ một đôì tượng đang ở gần người nói);

anh bạn của chúng ta đây. : unser Freund hier

wehe,weh /(Interj.)/

này; hãy liệu hồn!;

nếu mày làm hỏng thì hãy liệu hồn đấy! : wehe [dir], wenn du das kaputtmachst!

schon /(Partikel) 1. (meist unbetont) thực, thật, thật ra (ý nhấn mạnh); ich kann mir schon denken, was du willst/

(unbetont) (ugs ) nào; này; hãy (ý thúc giục);

đi nào! : komm schon! dừng lại ngay! : hör schon auf!

jetzt /(Partikel; betont) (ugs.)/

này; hử; thế nào mà (dùng diễn đạt ý ngạc nhiên hay thoáng tức giận);

mày làm gì ở đày nữa vậy? : was machst du denn jetzt schon wieder? ai lại đến vào lúc này nữa thế nhỉ? : wer kommt denn jetzt noch?

erzwungenermaßen /(Adv.)/

cái này; vật này; điều này [das, dies(es)];

mặc dù anh ta nói rằng anh ta sẽ tham dự, nhưng điều đó vẫn chưa chắc chắn. : er hat zwar gesagt, er werde teilnehmen, es ist aber fraglich

diese,dieses /(dies) (Demon- sữativpron.)/

(attr ) đây là; cái này; người này; vật này;

chỗ này còn trống : dieser Platz ist frei tôi không thích chiếc váy này. : dies [es] Kleid gefällt mir nicht

derselbe /dieselbe, dasselbe (Demonstra- tivpfon.)/

cái này; chính cái này; chính người này; chính vật này (dieser u kein anderer);

hắn mặc đúng bộ quần áo ngày hôm qua {đã mặc); sie stammt aus dem selben Dorf wie ich: cô ấy xuất thân cùng một làng (là người cùng làng) với tôi. (ugs.) cái đó, người đó, vật như thế, điều như thế, việc như thế (der, die, das Gleiche); er fährt dasselbe Auto wie ich: hắn lái một chiếc xe giống xe của tôi. : er trägt denselben Anzug wie gestern

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hey

này

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

này

1) dies (a), quyền sách này dieses Buch;

2) (tiếng gọi) nun (adv), somit (adv), also (adv) da!, da, nimm! hallo oh!, acht!, he!, nun gut!, hm!; , này, ta di di also gehen wir!; này, anh nói gì?, was sagen Sie dem?

cái này

das (pron rel), welcher (pron indef .); irgendwas (pron indef), der (pron dem); cái này trên cái kia übereinander (pron rez); vè cái này davon (adv)