dies
pron dem dây là, cái này; xem dieser; dies hier ist mein Bruder đây là anh tôi; dies und jenes đủ thứ.
dieser
pron dem m (f diese, n dieses u dies, pl diese) người này, cái này; in diesen Tagen 1, khoảng thỏi gian này; 2, nay mai, một ngày gần đây, mdi đây, vùa qua.