TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dieser

pron dem m người này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến công việc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến vấn đề đã nêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dieser

dieser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diesbezüglieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wozu ist dieser Vorgang notwendig?

Tại sao cần quá trình này?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgen dieser Fehler

Hệ quả của những lỗi này là:

Dieser kommt herstellungsbedingt zustande.

Đây là lỗi do sản xuất.

Auf dieser kann stehen:

Trên giấy chứng nhận này có thể ghi:

Dieser Schaltvorgang bewirkt, dass …

Quá trình chuyển mạch này có tác dụng làm cho

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser,diesbezüglieh /(Adj.)/

(trong mốỉ liên hệ) đến công việc này; đến vấn đề đã nêu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dieser

pron dem m (f diese, n dieses u dies, pl diese) người này, cái này; in diesen Tagen 1, khoảng thỏi gian này; 2, nay mai, một ngày gần đây, mdi đây, vùa qua.