wo /gibts denn so was! (ugs.)/
(trong mối liên hệ; nói về không gian) chỗ mà;
nơi mà;
ở chỗ;
ở chỗ mà tai nạn đã xảy ra : die Stelle, wo der Unfall passiert ist khắp mọi nơi, chỗ mà có người sinh sống : überall, wo Menschen wohnen đứng yên chỗ đó! : bleib, wo du bist!