TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi mà

cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién cách cách 2 só ít của die

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi mà

der

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und der Zeit

thòi gian nào đó 4.

die Stadt, in der er gewohnt hat

cái thành phổ nơi mà nó sinh sống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

1. (art. nom.m/sg) (quán từ xác định giông đực số ít) cái, con, người...; 2. bién cách cách 2 só ít của die; biến cách cách 3 số ít của die; biến cách số nhiều cách 2 của quán tù xác định 3. (Demonstra- tiupron.) cái này, ngưòi đó; der mit dem Hut cái ngưỏi mang mũ; zu der und der Zeit thòi gian nào đó 4. (Relatiupron.) cái mà, ngưòi mà, nơi mà; die Stadt, in der er gewohnt hat cái thành phổ nơi mà nó sinh sống.