das
1. (art. nom. n/sg u acc.n/sg) cái; das Brot cái bánh mì; 2. (pron./demons) cái này, việc này; cái ấy, việc ấy, cái đó; was ist das? cải ây là cái gi?, cái gì đó?; das heißt (d.h.) nghĩa là, túc là; - ist es được đây; 3. (Relatiupron.) mà, cái mà, người mà; das Haus, das hoch ist cái nhà cao; das Buch, das ich lese quyển sách (mà) tôi đọc.