TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cồn

cồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hưỏng của rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alcohol <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đảo nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
côn

Côn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi chông tre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình nón

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chóp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
còn

còn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con

con

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cơn

cơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cổn

cổn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ancon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cốn

cốn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chốt nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cộn

cộn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cỏn

Cỏn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cỡn

Cỡn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cỏn con

cỏn con

 
Từ điển tiếng việt
còn nợ

còn nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cồn thuổc

cồn thuổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cồn

alcohol

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alcoholic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spirit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

downs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eyot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con

hank yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

reeled yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

skein yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lea yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
cốn

methylated spirit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

taper pin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
côn

Reducer

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 cone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amount of taper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cone

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cơn

 bout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
còn

 more

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cồn

Spiritus

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alkohol

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennspiritus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spirituos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spirituosa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alkoholeinfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con

Hankgarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

aufgewickeltes Garn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stranggarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Blattgarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

junior

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachwuchs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tochter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

windschief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
còn

verbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

còn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

noch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

während

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

solange als

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
côn

Keule

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stock

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knüppel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alkoholhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bambusspeer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kegel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
cơn

Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Periode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Turnus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitabschnitt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Änwandelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cổn

kaiserlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Empire-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

langes Empirekleid

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Alkohol

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cộn

Störend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hindernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belästigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belästigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
còn nợ

übrigbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cồn thuổc

Tinktur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schieber

Con trượt

Mensch

Con người

Befehlsgeber: Mensch. Energiegeber: Mensch

Phát lệnh: Con người. Cung cấp năng lượng: Con người

Halterolle

Con lăn chặn

Andrückrollen

Con lăn ép

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmidt junior

cậu Schmidt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hình nón,chóp,côn

[DE] Kegel

[EN] Cone

[VI] hình nón, chóp, côn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amount of taper

(độ, lượng) dốc, côn, vát

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

downs

cồn, đụn

eyot

cồn, đảo nhỏ (giữa sông)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiritus /m/CNT_PHẨM/

[EN] spirit

[VI] rượu; cồn

Alkohol /m/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] alcohol

[VI] rượu, cồn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Alkohol

[EN] alcohol

[VI] cồn, alcohol < h>

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

windschief /a/

bị] lệch, xiên, vẹo, con; (đường sắt) cong.

Änwandelung /f =, -en/

cơn; - von

alkoholhaltig /a/

có] côn, rượu.

Bambusspeer /m -(e)s, -e (thể thao)/

mũi chông tre, [cây] côn; Bambus

aber /I/

cj nhưng, còn, mà;

spirituos,spirituosa /(thuộc)/

cồn, rượu; có chất rượu, nặng (về rượu).

Alkohol /m -s, -e/

rượu, cổn, ancon;

alkoholeinfluß /m -sses, -einflüsse/

ảnh hưỏng (tác động) của rượu, cồn; alkohol

übrigbleiben /(tách được) vi (s)/

còn nợ, còn.

Tinktur /f =, -en/

cồn thuổc, cồn.

Từ điển tiếng việt

cỏn con

- t. Quá bé nhỏ, không đáng kể. Chút lợi cỏn con. Giận nhau vì một chuyện cỏn con.

còn

- 1 d. Quả cầu bằng vải có nhiều dải màu, dùng để tung, ném làm trò chơi trong ngày hội ở một số dân tộc miền núi. Ném còn. Tung còn.< br> - 2 I đg. 1 Tiếp tục tồn tại. Kẻ còn, người mất. Còn một tuần lễ nữa là đến Tết. Bệnh mười phần còn ba. 2 Tiếp tục có, không phải đã hết cả hoặc đã mất đi. Nó còn tiền. Anh ta còn mẹ già.< br> - II p. 1 Từ biểu thị sự tiếp tục, tiếp diễn của hành động, trạng thái cho đến một lúc nào đó. Khuya rồi mà vẫn thức. Anh ta còn rất trẻ. Đang còn thiếu một ít. 2 Từ biểu thị ý khẳng định về một hành động, tính chất nào đó, cả trong trường hợp được nêu thêm ra để đối chiếu, so sánh. Hôm qua còn nắng to hơn hôm nay nhiều. Thà như thế còn hơn. Đã không giúp đỡ, lại còn quấy rầy.< br> - III k. Từ biểu thị điều sắp nêu ra là một trường hợp khác hoặc trái lại, đối chiếu với điều vừa nói đến. Nó ở nhà, anh? Nắng thì đi, còn mưa thì nghỉ.

côn

- 1 dt. Gậy để đánh võ, múa võ: đánh kiếm múa côn.< br> - 2 (F. cône) dt. 1. Khối nón cụt. 2. Bộ phận có hình như khối nón cụt: côn xe tiện côn.< br> - 3 dt. Một loại cá to ở biển theo truyền thuyết có thể hoá thành chim bằng: Côn vùng phỉ sức rồng bay phải thời (Phan Trần).< br> - 4 (F. colt) dt. Súng lục tự động có cỡ nòng 11, 4mm: súng côn.

cồn

- 1 (F. alcool) dt. Rượu có nồng độ cao, dùng để đốt, sát trùng: cồn 90o đèn cồn xoa cồn vào chỗ sưng.< br> - 2 (F. colle) dt. Chất keo dùng để dán: dán bằng cồn.< br> - 3 dt. Dải cát nổi lên tạo thành gò, đồi ở sông, biển do tác động của gió: cồn cát trắng ven biển.< br> - 4 đgt. 1. (Sóng) xô và nổi lên thành từng lớp: sóng cồn. 2. Nh. Cồn cào.< br> - 5 (thị trấn) h. Hải Hậu, t. Nam Định.

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Alcohol

Cồn

Tên của một nhóm các hợp chất hữu cơ hóa học gồm cacbon, hydro và oxy. Loạt các phân tử khác nhau về chiều dài chuỗi và bao gồm các hydrocacbon cộng với nhóm hydroxyl; CH (3) – (CH (2))n-OH (ví dụ, methanol, ethanol và rượu butyl bậc ba).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cỏn

con nhỏ ấy, cỏn vừa đi với thẳng; nhỏ nhít, cỏn con.

Cổn

tiếng khua cổn cảng, lổn cổn.

Cỡn

động cỡn, ngắn cũn cỡn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bout, crisis /y học/

cơn

 cone

côn

 clutch /ô tô/

côn (ly hợp)

Đối với xe có hộp số tay, côn tách động cơ ra khỏi hộp số khi xe xuất phát, dừng và sang số.

 more /toán & tin/

còn

 storm /y học/

cơn, trận

 bank

cồn

 alcoholic /y học/

thuộc rượu, cồn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

còn

1) verbleiben vi, bleiben vi; còn nguyên unbeschädigt bleiben;

2) noch (adv); hơn noch besser (a); còn mãi noch immer (a); còn về phàn tôi -was mich anbelangt; hãy vẫn còn noch (adv), immer noch (adv);

3) während (kj), solange als; còn sống, còn hy vọng solange das Leben da ist, gibtes noch die Hoffnung;

4) quả còn Federball m; choi ném còn Federballspiel n; ném còn den Federball schleudern

côn

Keule f, Stock m, Knüppel m; doản côn Keule f

cơn

1) (trận) Stoß m, Schauer m; Drang m, Ausbruch m; cơn giận dữ Zornausbruch m; cơn gió Windausbruch m, Wirbelwind m;

2) (y) Anfall m; cơn dau Quai f; cơn diên Anfall m von Tollwut; cơn ho Hustenanfall m; lên cơn Fieber bekommen;

3) Zeit f, Periode f, Turnus m, Zeitabschnitt m; cơn hoạn nạn Unglückszeit f

cốn

cồn

1) (rưau) Alkohol m, Brennspiritus m; den cồn Spirituslampe f;

2) (còn cát) Düne f, kleiner Hügel m;

3) (dám Gummilösung f; Klebmittel n,

4) (bien

cổn

kaiserlich (a), Empire-; langes Empirekleid n

cộn

1) (nổi bật) aufgebäht (a), aus- gebaucht (a), hervortretend (a); her- vortreten vi;

2) (quấy rấy) Störend (a), hindernd (a), belästigend (a); stören vt, belästigen vt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spiritus

[EN] alcohol

[VI] Cồn

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Reducer

Côn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

methylated spirit

cốn

taper pin

chốt, cốn; chốt nghiêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junior /[’jumior] (indekl. Adj.)/

(Abk : jr , jun ) (chỉ đặt sau tên họ) con;

cậu Schmidt. : Schmidt junior

Nachwuchs /der; -es/

(fam ) con; con cái;

Tochter /[’toxtar], die; Töchter ['toeẹtơr]/

(o PI ) (veraltend) con; con gái (tiếng gọi với vẻ thân mật);

Brennspiritus /der/

cồn (dùng trong kỹ thuật hoặc để đốt);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hankgarn,aufgewickeltes Garn,Stranggarn,Blattgarn

[EN] hank yarn, reeled yarn, skein yarn, lea yarn

[VI] con,