clutch /xây dựng/
vớ
clutch /xây dựng/
bộ khớp
clutch /hóa học & vật liệu/
bộ liên kết
clutch /cơ khí & công trình/
bộ ly hợp
clutch /xây dựng/
bộ ly kết
clutch /ô tô/
bộ ly lợp
clutch
sự móc nối
clutch
sự nhả
clutch
dụng cụ kẹp chặt
clutch
bộ ly lợp
clutch /cơ khí & công trình/
nối trục
clutch
bộ tiếp hợp
clutch /ô tô/
côn (ly hợp)
Đối với xe có hộp số tay, côn tách động cơ ra khỏi hộp số khi xe xuất phát, dừng và sang số.
clutch
bộ ly hợp
clutch
sự nắm
clutch /y học/
răng vẩu
clutch
sự bắt chặt
clutch, seizure /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự nắm
claw, clutch
răng
adapter, adaptor, clutch
bộ tiếp hợp
cam cleat, click, clutch
cọc néo có vấu
binding, blocking, clutch, grip
sự bắt chặt
forward chaining, clutch, concatenation, coupling
sự móc nối xuôi
chuck, chucking device, clutch, workholding device, workholding fixture
dụng cụ kẹp chặt
page break, clutch, contact disconnection, cut, cut-off, cutting-off, disconnection /toán & tin/
sự ngắt trang