TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward chaining

sự móc nối xuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết chuỗi thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi suy luận thuận

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

forward chaining

forward chaining

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 threading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concatenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data-directed searching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward reasoning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reasoning forward

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forward chaining

Vorwärtsverkettung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

forward chaining

chaînage avant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raisonnement déductif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode en avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode progressif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raisonnement orienté par les données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärtsverkettung /f/TTN_TẠO/

[EN] forward chaining

[VI] sự móc nối xuôi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward chaining /IT-TECH/

[DE] Vorwärtsverkettung

[EN] forward chaining

[FR] chaînage avant; raisonnement déductif

data-directed searching,forward chaining,forward reasoning,reasoning forward /IT-TECH/

[DE] Vorwärtsverkettung

[EN] data-directed searching; forward chaining; forward reasoning; reasoning forward

[FR] chaînage avant; mode en avant; mode progressif; raisonnement déductif; raisonnement orienté par les données

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

forward chaining

[DE] Vorwärtsverkettung

[VI] chuỗi suy luận thuận

[EN] forward chaining

[FR] chaînage avant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward chaining

sự kết chuỗi thuận

forward chaining, threading /toán & tin/

sự kết chuỗi thuận

forward chaining, clutch, concatenation, coupling

sự móc nối xuôi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

forward chaining

kỹ thuật mốc nối xuôi Trong các hệ chuyên gla, một dạng giải bài toán vốn khởi động VỚI một tệp các quy tắc và cơ sở dữ liệu của các sự kiện vả di đến một kết luận dựa trên các sự kiện vốn khớp với tất cả các tiền đề thiết lập trước theo các quy tắc.