threading
mắc dây vào
threading /cơ khí & công trình/
mắc dây vào
threading /hóa học & vật liệu/
sự ren
threading /điện/
mắc dây vào
threading /hóa học & vật liệu/
sự kéo thành sợi
threading
sự khía ren
threading /xây dựng/
sự khía ren
forward chaining, threading /toán & tin/
sự kết chuỗi thuận
square-threaded tap, threading
tarô cắt ren vuông
stream velocity, thread, threading, tributary
vận tốc luồng
serial number of radio telegram, succession, threading
số chuỗi của bức điện báo vô tuyến
helical groove, helical spline, rifle, thread, threading, twist
rãnh xoắn
Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
A borehole that has a spiral groove.