TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 threading

mắc dây vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo thành sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khía ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết chuỗi thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tarô cắt ren vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tốc luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chuỗi của bức điện báo vô tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 threading

 threading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square-threaded tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tributary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serial number of radio telegram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 succession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical spline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rifle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threading

mắc dây vào

 threading /cơ khí & công trình/

mắc dây vào

 threading /hóa học & vật liệu/

sự ren

 threading /điện/

mắc dây vào

 threading /hóa học & vật liệu/

sự kéo thành sợi

 threading

sự khía ren

 threading /xây dựng/

sự khía ren

forward chaining, threading /toán & tin/

sự kết chuỗi thuận

square-threaded tap, threading

tarô cắt ren vuông

stream velocity, thread, threading, tributary

vận tốc luồng

serial number of radio telegram, succession, threading

số chuỗi của bức điện báo vô tuyến

 helical groove, helical spline, rifle, thread, threading, twist

rãnh xoắn

Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.

A borehole that has a spiral groove.