thread
đường kẻ nối
thread /cơ khí & công trình/
đường ren xoáy trôn
Những đường gân hình xoáy ốc trên đai ốc của ống.
A continuous helical rib on a screw of pipe.
thread /toán & tin/
mạch trình
thread /cơ khí & công trình/
mối ren
thread /toán & tin/
tuyến đoạn
Trong cấu trùc dữ liệu hình cây, đây là một biến trỏ định danh nút cha và được dùng để tạo thuận lợi cho việc băng ngang cây. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là một chuỗi các thông báo thuộc một chủ đề. Hầu hết các chương trình đọc nhóm tin đều có một lệnh cho phép bạn đi theo mạch đó (nghĩa là nhảy đến thông báo tin tức kế tiếp cũng vấn đề đó, thay vì phải cho hiển thị tuần tự từng thông báo tin). Trong tương tác với người dùng, chương trình đơn tuyến đoạn thường lãng phí một khoảng thời gian không nhỏ để chờ đợi người dùng lựa chọn trước khi có thể quyết định cần phải làm gì tiếp theo. Trong những lúc chờ đợi như thế, máy tính không làm gì cả.
thread /toán & tin/
chuỗi, mạch, dòng
thread /dệt may/
sợi dệt
thread /xây dựng/
dây chỉ (của lưới chữ thập)
thread /toán & tin/
dây chỉ (của lưỡi chữ thập)
thread
đóng chỉ
thread /y học/
ống ruột gà