TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối ren

mối ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối ren

 thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eingängige Dreizonenschnecke

Trục vít ba vùng với một mối ren

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gängigkeit

Mối ren (Số dây ren)

Gängigkeit (Bild 1).

Số mối ren (Hình 1).

Die Gängigkeit gibt an, wie viele Gewindegänge (Schraubenlinien) um den Zylinder laufen.

Số mối ren cho biết có bao nhiêu mối ren (đường ren) quay quanh xi lanh.

Sie ist bestimmt durch die Anzahl der Gewindeanfänge.

Số mối ren được xác định qua số lượng đầu ren.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread /cơ khí & công trình/

mối ren

thread

mối ren