thread
[ɵred]
o ren, mối ren
Đường gờ kim loại theo dạng xoắn ốc ở mặt trong hoặc mặt ngoài ống dùng để vặn vào một ống khác theo đường ren tương ứng.
o sợi; mạch nhỏ
o ren, rãnh xoắn
§ pipe thread : đường ren của ống
§ thread compound : chất bôi trơn ren
§ thread form : dạng ren, kiểu ren
§ thread off : độ dài trừ ren
§ thread on : độ dài cộng ren
§ thread profile gauge : dưỡng biến dạng ren
§ thread protector : mũ bảo vệ ren
§ thread up : vặn ống theo ren