TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh xoắn

rãnh xoắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh thoát

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rãnh thoát phoi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

máng xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rãnh xoắn

flute

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

spiral flutes

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 helical groove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical spline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rifle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

twist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rãnh xoắn

Spiralnut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufbohrung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch zwei gegenüberliegende, wendelförmige Spannuten werden die Hauptund Nebenschneide gebildet.

Hai rãnh xoắn thoát phoi nằm đối đầu với nhau tạo thành lưỡi cắt chính và lưỡi cắt phụ.

Die Steigung der Drallnut bestimmt die Größe des Spanwinkels g. Der Keilwinkel b ergibt sich aus b = 90° (a + g).

Độ dốc của rãnh xoắn quyết định độ lớn của góc tạo phoi 7. Góc của mũi cắt được tính từ p =90° - (a + /).

Das am meisten verwendete Werkzeug ist derWendelnut- oder Spiralbohrer, aufgrund seinesgroßen Anwendungsbereiches bei der Bearbeitung der verschiedenen Werkstoffe.

Dụng cụ được sử dụng phổ biến nhất là mũi khoan rãnh xoắn hoặc mũi khoan xoắn ốc do phạm vi sử dụng lớn của chúng trong việc gia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laufbohrung /í =, -en/

í =, rãnh nòng súng, rãnh xoắn; Lauf

Từ điển tổng quát Anh-Việt

flute

rãnh xoắn, rãnh thoát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiralnut /f/CT_MÁY/

[EN] helical groove

[VI] rãnh xoắn, máng xoắn

Drall /m/CT_MÁY/

[EN] twist

[VI] sự xoắn, rãnh xoắn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

flute

rãnh xoắn, rãnh thoát

Flute

rãnh xoắn, rãnh thoát phoi

Từ điển cơ khí-xây dựng

flute /CƠ KHÍ/

rãnh xoắn, rãnh thoát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical groove, helical spline, rifle, thread, threading, twist

rãnh xoắn

Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.

A borehole that has a spiral groove.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spiral flutes

rãnh xoắn