Việt
rãnh xoắn
rãnh thoát
rãnh thoát phoi
máng xoắn
sự xoắn
rãnh nòng súng
Anh
flute
spiral flutes
helical groove
helical spline
rifle
thread
threading
twist
Đức
Spiralnut
Drall
Laufbohrung
Durch zwei gegenüberliegende, wendelförmige Spannuten werden die Hauptund Nebenschneide gebildet.
Hai rãnh xoắn thoát phoi nằm đối đầu với nhau tạo thành lưỡi cắt chính và lưỡi cắt phụ.
Die Steigung der Drallnut bestimmt die Größe des Spanwinkels g. Der Keilwinkel b ergibt sich aus b = 90° (a + g).
Độ dốc của rãnh xoắn quyết định độ lớn của góc tạo phoi 7. Góc của mũi cắt được tính từ p =90° - (a + /).
Das am meisten verwendete Werkzeug ist derWendelnut- oder Spiralbohrer, aufgrund seinesgroßen Anwendungsbereiches bei der Bearbeitung der verschiedenen Werkstoffe.
Dụng cụ được sử dụng phổ biến nhất là mũi khoan rãnh xoắn hoặc mũi khoan xoắn ốc do phạm vi sử dụng lớn của chúng trong việc gia
Laufbohrung /í =, -en/
í =, rãnh nòng súng, rãnh xoắn; Lauf
rãnh xoắn, rãnh thoát
Spiralnut /f/CT_MÁY/
[EN] helical groove
[VI] rãnh xoắn, máng xoắn
Drall /m/CT_MÁY/
[EN] twist
[VI] sự xoắn, rãnh xoắn
Flute
rãnh xoắn, rãnh thoát phoi
flute /CƠ KHÍ/
helical groove, helical spline, rifle, thread, threading, twist
Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
A borehole that has a spiral groove.