rifle /cơ khí & công trình/
rãnh nòng súng
rifle /cơ khí & công trình/
súng có rãnh nòng
rifle
súng có rãnh nòng
rifle
rãnh nòng súng
glyph, rifle
nét khắc
male, rifle, thread
đường ren
pallet transportation, riffler, rifle, shoot
sự vận chuyển bằng máng
recess, ridge, riffle, riffler, rifle
rãnh chìm cổ trục
helical groove, helical spline, rifle, thread, threading, twist
rãnh xoắn
Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
A borehole that has a spiral groove.