TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 male

bị bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mộng xoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 male

 male

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rifle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 male /cơ khí & công trình/

bị bọc

 male

đực, trống

Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.

Describing the one of two parts shaped to fit into the other part (the female), a corresponding hollow part. Thus, male fitting.

 male

bị bọc

lap, male

mộng xoi

 male, rifle, thread

đường ren