male /cơ khí & công trình/
bị bọc
male
đực, trống
Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.
Describing the one of two parts shaped to fit into the other part (the female), a corresponding hollow part. Thus, male fitting.
male
bị bọc
lap, male
mộng xoi
male, rifle, thread
đường ren