Việt
đường ren
ren
Đường xoắn ốc
Anh
male
rifle
thread
screw thread
Helical line
Đức
Schraubenlinie
Die Gängigkeit gibt an, wie viele Gewindegänge (Schraubenlinien) um den Zylinder laufen.
Số mối ren cho biết có bao nhiêu mối ren (đường ren) quay quanh xi lanh.
Schraubenlinie. Sie entsteht, wenn eine schiefe Ebene um einen Zylinder gewickelt wird (Bild 4).
Đường xoắn ốc (đường ren) được hình thành khi một mặt phẳng nghiêng được quấn quanh một hình trụ (Hình 4).
:: Verschrauben mit selbsthemmenden Gewinde
:: Bắt vít, bulông với đường ren tự hãm
Diese Vertiefungen winden sich um den Schneckenkern, vergleichbar mit dem Gewinde einer Schraube.
Những rãnh này xoắn quanh lõi trục vít giống như đường ren của một con vít.
Die Primärverteiler münden in wendelförmigen Fließkanälen, die radial um den Wendeldorn, vergleichbar mit einem mehrgängigen Gewinde, verlaufen.
Hệ thống này tỏa ra các kênh dẫncó hình xoắn chạy xung quanh lõi xoắn ốc,tương tự như một đường ren nhiều đầu mối.
[EN] Helical line
[VI] Đường xoắn ốc, đường ren
đường ren, ren
male, rifle, thread