Việt
máng xoắn
rãnh xoắn
Anh
helical groove
helical spline
rifle
thread
threading
twist
helical groove /cơ khí & công trình/
helical groove, helical spline, rifle, thread, threading, twist
Hố đất có đường rãnh xoắn ốc.
A borehole that has a spiral groove.