shoot
quay phim
shoot /xây dựng/
cầu nghiêng (đẩy chất)
shoot /xây dựng/
cầu nghiêng (đẩy đất)
shoot /hóa học & vật liệu/
cầu nghiêng (đẩy chất)
shoot /xây dựng/
cầu nghiêng (đẩy đất)
shoot
bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ
shoot /hóa học & vật liệu/
nổ mìn khảo sát (địa chấn)
shoot /xây dựng/
phá quặng
shoot
máng dốc
shoot /xây dựng/
thanh (nối)
shoot /hóa học & vật liệu/
thể bướu
shoot /hóa học & vật liệu/
thể cán
shoot /điện lạnh/
bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ
shoot
bắn phá vỉa than/ nổ khoan lỗ
Kích nổ một vụ nổ phá than ra khỏi vỉa, hay nổ để mở một lỗ khoan..
To detonate an explosive that breaks coal loose in a seam, or to blast open a borehole..
mine, shoot
sự nổ mìn
blast, shoot
cho nổ
pour monolithically, shoot /xây dựng/
đổ (bê tông) toàn khối
pop back, shoot
nổ muộn
bunker, filler, shoot
cái phễu
modulus in shear, shoot
môđun trượt
field of fire, shoot
trường bắn
rescue chute, shoot, slide
máng trượt thoát hiểm