TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho nổ

cho nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho nổ

blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cho nổ

Sprengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufsprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wenn der Motor mit Anlasserdrehzahl betrieben werden soll, ohne dass der Motor anspringt, z.B. bei der Kompressionsdruckmessung, Stecker von den Zündspulen und Einspritzventilen abziehen.

Nếu động cơ cần được quay bởi thiết bị khởi động nhưng không cho nổ, thí dụ như khi đo áp suất nén, rút các giắc cắm của cuộn dây đánh lửa và kim phun nhiên liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eisdecke wurde aufge- sprengt

lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsprengen /(sw. V.; hat)/

cho nổ; đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông;

lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen). : die Eisdecke wurde aufge- sprengt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprengen /vt/XD/

[EN] blast, shoot

[VI] cho nổ, phá quặng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blast

cho nổ

shoot

cho nổ

 blast, shoot

cho nổ