TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsprengen

dánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufsprengen

aufsprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eisdecke wurde aufge- sprengt

lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsprengen /(sw. V.; hat)/

phá khóa;

aufsprengen /(sw. V.; hat)/

cho nổ; đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông;

die Eisdecke wurde aufge- sprengt : lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsprengen /vt/

1. dánh vô, dập