Việt
dánh vô
dập
phá khóa
cho nổ
đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông
Đức
aufsprengen
die Eisdecke wurde aufge- sprengt
lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen).
aufsprengen /(sw. V.; hat)/
phá khóa;
cho nổ; đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông;
die Eisdecke wurde aufge- sprengt : lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen).
aufsprengen /vt/
1. dánh vô, dập