Việt
cho nổ
đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông
Đức
aufsprengen
die Eisdecke wurde aufge- sprengt
lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen).
aufsprengen /(sw. V.; hat)/
cho nổ; đặt chất nổ để mở ra hay để khai thông;
lớp băng đã được hổ để phá ra. (Jägerspr.) săn, săn đuổi, xua đi (hoch jagen, aufscheuchen). : die Eisdecke wurde aufge- sprengt