Việt
phá khóa
đập vỡ
cạy tủ để trộm cắp
Đức
aufsprengen
knacken
aufsprengen /(sw. V.; hat)/
phá khóa;
knacken /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng) phá khóa; đập vỡ (kính cửa); cạy tủ để trộm cắp;