ausmahlen /vt/
dập, tuốt (lúa).
Presserei /f/
xưỏng] dập, nén.
aufsprengen /vt/
1. dánh vô, dập
abpragen /vt/
khắc, chạm, dập;
Aacken /vt/
1. dập (lanh, len...); 2. làm lòng, mổ ruột (cá).
stanzen /vt (kĩ thuật)/
dập, rèn khuôn, dập nổi.
ausmünzen /vt/
dập, gò nôi, chạm, khắc.
auspragen /vt/
dập, gò, nổi, chạm, khắc;
ziselieren /vt/
dập, gò nổi, chạm khắc, dập hình nổi, khắc, chạm.
Auspressung /f =, -en/
1. [sự] ép, nén, dập; 2. [sự] tống tiền, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.
prägen /vt/
1. gò nổi, chạm, khắc; 2. (nghĩa bóng) dằn (tùng tiếng...); 3. dập, gò; 4. (kĩ thuật) tán, ri -vê.
Pressen /n/
1. [sự] nén, ép, dập; 2. (in) sự in dập, in nổi; 3. [sự] là phẳng, cán phẳng.
ausdriicken /vt/
1. ép, vắt, bóp; 2. dập, tắt (thuốc lá); 3. bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ, thể hiện, phản ánh;
klatschen 1 /1 vt/
1. vỗ, dập; đập lộp bộp, đánh bịch bịch; 2.:J-m Beifall klatschen 1 hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2. (in die Hände) klatschen 1 vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.
klitschen
vỉ danh, dấm, dập, thụi, nện, tống, ục, bịch, tát, vả, gõ, củng, đập, thụi, nện, tống, ục.
pressen /vt/
1. ép, nén, dập; 2. nhét [nhồi, ắn, đút, chèn, lèn]... vào; 3. ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, lấn ép, chèn ép, o ép; 4. ép, vắt; Tränen aus den Augen pressen rỏ nưóc mắt; 5. (zu D) cưởng bức, cưông bách, cưông chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc;
poltem /I vi/
1. trượt [lăn, chuyển động, rơi] ầm ầm, đập, kêu ầm ầm, làm ồn ào, làm huyên náo, làm náo động; 2. nổi trận lôi đình, làm om sòm; II vt 1. ném ầm ầm; 2. (kĩ thuật) gò, dập.
ausstanzen /vt/
1. dóng dấu. áp triện; 2. ép. dập khuôn, ép khuôn, dập.