Việt
ép
nén
dập
tống tiền
sách nhũng
sách nhiễu
cưông đoạt.
Đức
Auspressung
Auspressung /f =, -en/
1. [sự] ép, nén, dập; 2. [sự] tống tiền, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.