TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách nhũng

sách nhũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bòn rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuể dam phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sách nhũng

ergaunem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erpresserisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erpressung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auspressung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brandbriei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brandschatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergaunem /vt/

sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.

erpresserisch /a/

có tính chất] sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt.

Erpressung /f =, -en/

1. [sự] ép, vắt; 2. (nghĩa bóng) [sự] bòn rút, sách nhũng, sách nhiễu, cưỡng đoạt.

Auspressung /f =, -en/

1. [sự] ép, nén, dập; 2. [sự] tống tiền, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.

Brandbriei /m -(e)s, -e/

sự] tống tiền, sách thủ, khảo của, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt, thư đe dọa; Brand

brandschatzen /(khô/

1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.