Việt
sách nhiễu
sách nhũng
cương đoạt.
cưỡng đoạt
tống tiền
Đức
erpresserisch
erpresserisch /(Adj.)/
(có tính chất) sách nhiễu; cưỡng đoạt; tống tiền;
erpresserisch /a/
có tính chất] sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt.