TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bòn rút

bòn rút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc lột ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắt sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc lột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách nhũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bòn rút

melken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erpressung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat uns gemolken

nó đã bòn rút tiền của chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Melken /n -s/

sự] vắt sữa, bòn rút, bóc lột.

Erpressung /f =, -en/

1. [sự] ép, vắt; 2. (nghĩa bóng) [sự] bòn rút, sách nhũng, sách nhiễu, cưỡng đoạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/

(từ lóng) bòn rút; bóc lột ai;

nó đã bòn rút tiền của chúng tôi. : er hat uns gemolken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bòn rút

X. bòn