herauspressen /(sw. V.; hat)/
(abwertend) cưỡng đoạt;
ép buộc ai để lấy [aus + Dat ];
cưỡng đoạt ai một số tiền lớn. : aus jmdm. eine größere Summe herauspressen
ausplundern /(sw. V.; hat)/
cướp bóc;
cướp sạch;
cưỡng đoạt (ausrauben);
những hành khách đã bị cướp sạch. : die Reisenden wurden ausgeplündert
erpresserisch /(Adj.)/
(có tính chất) sách nhiễu;
cưỡng đoạt;
tống tiền;
Erpressungsbrief /der/
thư tông tiền;
thư đe dọa để bắt ép;
cưỡng đoạt (Erpresser brief);